Álvarez RICHY
82
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
11 Th09 1984
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Girona FC), Spanish Cup (Girona FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girona FC | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,19 | 1 | 0 |
14 | Girona FC | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,63 | 2 | 0 |
13 | Girona FC | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
12 | Girona FC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Girona FC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Girona FC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 76 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,80 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Không | Girona FC | 680k | Álvarez RICHY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
30 Th07 2015 | 82 | 83 | 1 |
13 Th11 2014 | 78 | 82 | 4 |
5 Th11 2010 | 75 | 78 | 3 |
21 Th01 2010 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |