Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Roberto LAGO

Player retiring at the end of the season.
Roberto LAGO Photo
Getafe CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(APOEL)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th05 2016)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

30 Th08 1985

Ngày sinh

157k

Giá

157,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-9-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Getafe CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Getafe CF Hạng 1 32 (0)4107,1620
15 Getafe CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Getafe CF Hạng 1 32 (0) 4 1 07,162 0
14 Getafe CF Hạng 1 31 (0) 4 5 06,971 1
13 Getafe CF Hạng 1 23 (0) 5 5 06,961 1
12 Getafe CF Hạng 1 31 (0) 1 0 16,715 0
11 Getafe CF Hạng 1 12 (0) 1 0 07,001 0
10 Getafe CF Hạng 1 13 (0) 0 0 06,312 1
10 Celta Vigo Hạng 1 19 (0) 0 1 06,743 1
9 Celta Vigo Bảng C 3 (0) 0 0 06,000 0
9 Celta Vigo Hạng 1 25 (0) 5 3 06,205 0
8 Celta Vigo Hạng 1 24 (0) 1 0 16,294 0
7 Celta Vigo Hạng 1 34 (0) 1 1 16,352 0
6 Celta Vigo Hạng 2 25 (0) 0 0 06,561 1
5 Celta Vigo Hạng 2 35 (0) 1 2 16,714 0
4 Celta Vigo Hạng 2 25 (0) 0 0 06,600 0
3 Celta Vigo Hạng 2 18 (0) 2 1 16,221 0
2 Celta Vigo Hạng 2 10 (0) 3 2 06,101 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu360 (0)282156,62335

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013Celta VigoGetafe CF7.7MRoberto LAGO
211 Th03 2010CS MarítimoCelta Vigo2.8MRoberto LAGO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th01 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th05 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th01 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th11 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th01 20108182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----