Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Carlos MARTÍNEZ

Player retiring at the end of the season.
Carlos MARTÍNEZ Photo
Real Sociedad

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Burgos CF)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th07 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

9 Th04 1986

Ngày sinh

29k

Giá

29,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Real Sociedad), SMFA Shield (Real Sociedad), Spanish Shield (Real Sociedad)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 35 (0)1107,0650
15 Real Sociedad Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Real Sociedad Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Real Sociedad SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 35 (0) 1 1 07,065 0
14 Real Sociedad Bảng D 5 (0) 0 0 06,800 0
14 Real Sociedad Hạng 1 28 (0) 1 0 06,963 1
13 Real Sociedad Hạng 1 27 (0) 1 1 07,041 0
12 Real Sociedad Bảng A 4 (0) 0 0 07,250 0
12 Real Sociedad Hạng 1 30 (0) 1 1 16,971 0
11 Real Sociedad Hạng 1 35 (0) 3 2 07,004 0
10 Real Sociedad Hạng 2 31 (0) 4 6 07,132 1
9 Real Sociedad Bảng H 4 (0) 0 0 05,751 0
9 Real Sociedad Hạng 1 32 (0) 2 0 05,972 0
8 Real Sociedad Hạng 1 16 (0) 0 2 06,691 0
7 Real Sociedad Hạng 2 15 (0) 0 0 06,933 0
6 Real Sociedad Hạng 1 24 (0) 0 0 06,174 1
5 Real Sociedad Hạng 1 30 (0) 0 0 06,432 0
4 Real Sociedad Hạng 2 36 (0) 0 2 06,113 1
3 Real Sociedad Hạng 2 38 (0) 0 0 04,921 0
2 Real Sociedad Hạng 2 19 (0) 0 0 04,953 0
1 Real Sociedad Hạng 2 6 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu415 (0)131516,44364

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th07 20208079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th08 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th09 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th06 20188683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
7 Th12 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th07 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th08 20138789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
28 Th01 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th06 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th06 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----