Roberto JIMÉNEZ
83
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
10 Th02 1986
Ngày sinh
239k
Giá
239,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympiacos), Charity Shield (Olympiacos), Greek Shield (Olympiacos), Greek Cup (Olympiacos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,17 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
14 | Olympiacos | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,08 | 0 | 0 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,14 | 0 | 0 |
12 | Olympiacos | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
12 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
11 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
10 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,07 | 0 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,39 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,04 | 0 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,16 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 310 (0) | 0 | 0 | 23 | 7,02 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th06 2014 | Real Zaragoza | Olympiacos | 7.9M | Roberto JIMÉNEZ |
10 | 13 Th07 2013 | Atlético Madrid | Real Zaragoza | 7.4M | Roberto JIMÉNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th01 2020 | 85 | 83 | 2 |
17 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
24 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
1 Th02 2014 | 87 | 88 | 1 |
24 Th11 2010 | 85 | 87 | 2 |
23 Th06 2010 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |