Íñigo VÉLEZ
78
Chỉ số
4 (Ngày 21 Th02 2014)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
15 Th03 1982
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Xerez Club Deportivo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 9 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
15 | Xerez Club Deportivo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 9 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
14 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
13 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 4 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,10 | 4 | 0 |
10 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 0 | 4 | 7,09 | 3 | 2 |
9 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 24 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,33 | 1 | 1 |
8 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 6 | 2 | 7,15 | 2 | 0 |
8 | CD Numancia | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,22 | 1 | 0 |
7 | CD Numancia | Hạng 2 | 37 (0) | 5 | 6 | 5 | 7,00 | 3 | 1 |
6 | CD Numancia | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 9 | 3 | 7,00 | 6 | 0 |
5 | CD Numancia | Hạng 2 | 38 (0) | 10 | 6 | 5 | 6,97 | 1 | 0 |
4 | CD Numancia | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,19 | 1 | 0 |
3 | CD Numancia | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 8 | 4 | 6,81 | 4 | 0 |
2 | Athletic Club | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Athletic Club | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,62 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 329 (0) | 84 | 74 | 38 | 7,03 | 29 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7 Th09 2012 | CD Numancia | Xerez Club Deportivo | 3.7M | Íñigo VÉLEZ |
2 | 3 Th05 2010 | Athletic Club | CD Numancia | 2.2M | Íñigo VÉLEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2014 | 82 | 78 | 4 |
5 Th07 2012 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |