Juan QUERO
77
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
17 Th10 1984
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
162
Chiều cao (cm)
53
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-3-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Hercules) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hercules | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 7 | 2 | 6,89 | 0 | 1 |
14 | Hercules | Hạng 2 | 22 (0) | 8 | 7 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 50 (0) | 15 | 14 | 2 | 7,00 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Không | Hercules | 1.0M | Juan QUERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th09 2017 | 80 | 77 | 3 |
12 Th01 2014 | 81 | 80 | 1 |
30 Th06 2013 | 82 | 81 | 1 |
3 Th11 2010 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |