David COTTERILL
78
Chỉ số
4 (Ngày 15 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
4 Th12 1987
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Birmingham City), English Cup (Birmingham City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wales | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 10 | 3 | 7,18 | 1 | 1 |
15 | Birmingham City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 10 | 3 | 7,18 | 1 | 1 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 10 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 29 (0) | 11 | 8 | 5 | 7,07 | 3 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 27 (0) | 13 | 6 | 1 | 7,11 | 1 | 1 |
11 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 31 (0) | 15 | 12 | 4 | 7,42 | 6 | 0 |
10 | Barnsley | Hạng 2 | 25 (0) | 12 | 4 | 3 | 7,20 | 1 | 0 |
9 | Barnsley | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,30 | 1 | 0 |
8 | Barnsley | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
7 | Barnsley | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
5 | Swansea City | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
4 | Swansea City | Hạng 3 | 24 (0) | 9 | 3 | 2 | 6,83 | 5 | 0 |
3 | Swansea City | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,72 | 4 | 0 |
3 | Sheffield United | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Sheffield United | Hạng 2 | 35 (0) | 13 | 10 | 1 | 6,60 | 2 | 0 |
1 | Sheffield United | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 378 (0) | 111 | 88 | 21 | 6,80 | 34 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Doncaster Rovers | Birmingham City | 4.5M | David COTTERILL |
10 | 2 Th09 2013 | Barnsley | Doncaster Rovers | 5.0M | David COTTERILL |
7 | 8 Th03 2012 | Swansea City | Barnsley | 3.4M | David COTTERILL |
3 | 17 Th05 2010 | Sheffield United | Swansea City | 6.2M | David COTTERILL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th05 2018 | 82 | 78 | 4 |
1 Th01 2018 | 83 | 82 | 1 |
24 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |