Álvaro GIMÉNEZ
82
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th01 2014)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
19 Th05 1991
Ngày sinh
529k
Giá
529,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Elche CF), Spanish Cup (Elche CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Elche CF | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
14 | Elche CF | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Elche CF | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
12 | Elche CF | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 1 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
11 | Elche CF | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,89 | 4 | 1 |
11 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Elche CF | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,93 | 2 | 1 |
9 | Elche CF | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
8 | Elche CF | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 7 | 5 | 7,40 | 2 | 1 |
7 | Elche CF | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 5 | 4 | 7,50 | 2 | 0 |
6 | Elche CF | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | Elche CF | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Elche CF | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 0 |
3 | Elche CF | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 170 (0) | 39 | 33 | 12 | 7,09 | 13 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th10 2013 | RCD Mallorca | Elche CF | 3.5M | Álvaro GIMÉNEZ |
10 | 3 Th07 2013 | Elche CF | RCD Mallorca | 5.1M | Álvaro GIMÉNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th01 2014 | 83 | 82 | 1 |
23 Th01 2013 | 82 | 83 | 1 |
14 Th04 2012 | 80 | 82 | 2 |
21 Th12 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |