Jorge MOLINA
83
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
22 Th04 1982
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Betis), SMFA Shield (Real Betis), Spanish Cup (Real Betis) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 4 | 5 | 7,39 | 5 | 0 |
15 | Real Betis | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Real Betis | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Betis | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 4 | 5 | 7,39 | 5 | 0 |
14 | Real Betis | Hạng 1 | 36 (0) | 15 | 18 | 4 | 7,64 | 1 | 0 |
13 | Real Betis | Hạng 1 | 32 (0) | 17 | 7 | 11 | 7,62 | 3 | 0 |
12 | Real Betis | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,31 | 3 | 0 |
11 | Real Betis | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 9 | 8 | 7,63 | 3 | 1 |
10 | Real Betis | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,36 | 4 | 0 |
9 | Real Betis | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 16 | 5 | 7,68 | 6 | 0 |
8 | Real Betis | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 8 | 2 | 6,77 | 1 | 0 |
7 | Real Betis | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
6 | Real Betis | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,53 | 6 | 1 |
5 | Real Betis | Hạng 1 | 25 (0) | 13 | 0 | 4 | 7,60 | 3 | 0 |
4 | Elche CF | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 8 | 7 | 7,44 | 1 | 1 |
3 | Elche CF | Hạng 2 | 15 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,53 | 2 | 1 |
2 | Elche CF | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,23 | 1 | 0 |
1 | Elche CF | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 437 (0) | 123 | 105 | 57 | 7,23 | 44 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 2 Th03 2011 | Elche CF | Real Betis | 5.0M | Jorge MOLINA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2023 | 85 | 83 | 2 |
28 Th01 2023 | 87 | 85 | 2 |
14 Th07 2019 | 86 | 87 | 1 |
22 Th12 2018 | 85 | 86 | 1 |
2 Th06 2016 | 87 | 85 | 2 |
21 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
29 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
30 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
3 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
3 Th11 2010 | 82 | 84 | 2 |
21 Th01 2010 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |