Sergio PELEGRÍN
83
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
45
Tuổi
18 Th04 1979
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Elche CF), Spanish Cup (Elche CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Elche CF | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
14 | Elche CF | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,15 | 3 | 0 |
13 | Elche CF | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
12 | Elche CF | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
11 | Elche CF | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
10 | Elche CF | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
9 | Elche CF | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 5 | 0 |
8 | Elche CF | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,43 | 4 | 0 |
7 | Elche CF | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
6 | Elche CF | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
5 | Elche CF | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,82 | 3 | 0 |
4 | Elche CF | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
4 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
3 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 0 | 1 | 5,93 | 5 | 1 |
2 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,75 | 2 | 1 |
1 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,29 | 1 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 398 (0) | 19 | 15 | 2 | 6,48 | 37 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 26 Th12 2010 | Rayo Vallecano | Elche CF | 4.5M | Sergio PELEGRÍN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th12 2016 | 84 | 83 | 1 |
22 Th01 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |