Adrián COLUNGA
82
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
17 Th11 1984
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Blackburn Rovers), English Cup (Blackburn Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,42 | 1 | 0 |
15 | Blackburn Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Blackburn Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,42 | 1 | 0 |
14 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Real Sporting | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,75 | 1 | 0 |
13 | Real Sporting | Hạng 2 | 19 (0) | 10 | 9 | 5 | 7,74 | 4 | 0 |
13 | Getafe CF | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
12 | Getafe CF | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 9 | 2 | 6,91 | 0 | 0 |
11 | Getafe CF | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,88 | 2 | 1 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 4 | 2 | 7,25 | 3 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 5 | 6 | 7,57 | 0 | 0 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 4 | 7 | 7,27 | 5 | 0 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 7 | 2 | 7,06 | 5 | 0 |
6 | Getafe CF | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 7 | 6 | 7,51 | 2 | 0 |
5 | Getafe CF | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,35 | 4 | 1 |
4 | Getafe CF | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,42 | 1 | 0 |
4 | RC Recreativo | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | RC Recreativo | Hạng 2 | 34 (0) | 13 | 14 | 9 | 7,18 | 3 | 1 |
2 | RC Recreativo | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 9 | 3 | 6,97 | 2 | 0 |
1 | RC Recreativo | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 8 | 9 | 7,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 426 (0) | 134 | 103 | 63 | 7,28 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | Stoke City | Blackburn Rovers | 4.2M | Adrián COLUNGA |
14 | 4 Th01 2015 | Real Sporting | Stoke City | 6.6M | Adrián COLUNGA |
13 | 13 Th09 2014 | Getafe CF | Real Sporting | 6.2M | Adrián COLUNGA |
4 | 26 Th10 2010 | RC Recreativo | Getafe CF | 7.7M | Adrián COLUNGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th09 2017 | 85 | 82 | 3 |
7 Th10 2015 | 86 | 85 | 1 |
3 Th07 2015 | 87 | 86 | 1 |
9 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
23 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
21 Th01 2010 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |