Mariano BARBOSA
80
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
27 Th07 1984
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-9-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
12 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
11 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 10 | 7,53 | 0 | 0 |
10 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 10 | 7,32 | 0 | 0 |
9 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,76 | 0 | 0 |
8 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
7 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,32 | 0 | 0 |
6 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,21 | 0 | 0 |
5 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,32 | 0 | 0 |
4 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Atlas | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
3 | Atlas | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,18 | 0 | 0 |
2 | Atlas | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,26 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 404 (0) | 0 | 0 | 50 | 7,20 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | UD Las Palmas | Sevilla | 5.1M | Mariano BARBOSA |
4 | 24 Th01 2011 | Atlas | UD Las Palmas | 6.8M | Mariano BARBOSA |
2 | 26 Th01 2010 | River Plate | Atlas | 3.6M | Mariano BARBOSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th08 2020 | 82 | 80 | 2 |
11 Th07 2019 | 83 | 82 | 1 |
25 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
4 Th07 2012 | 86 | 85 | 1 |
23 Th03 2010 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |