Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mariano BARBOSA

Player retiring at the end of the season.
Mariano BARBOSA Photo
Sevilla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Villarreal CF)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th08 2020)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

27 Th07 1984

Ngày sinh

61k

Giá

61,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-9-9-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 0 (0)0000,0000
15 Sevilla SMFA Champions Cup (Bảng A) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 UD Las Palmas Hạng 2 5 (0) 0 0 17,800 0
12 UD Las Palmas Hạng 2 38 (0) 0 0 27,080 0
11 UD Las Palmas Hạng 2 38 (0) 0 0 107,530 0
10 UD Las Palmas Hạng 2 38 (0) 0 0 107,320 0
9 UD Las Palmas Hạng 2 38 (0) 0 0 46,760 0
8 UD Las Palmas Hạng 2 38 (0) 0 0 37,210 0
7 UD Las Palmas Hạng 2 38 (0) 0 0 37,320 0
6 UD Las Palmas Hạng 2 38 (0) 0 0 47,210 0
5 UD Las Palmas Hạng 2 38 (0) 0 0 57,320 0
4 UD Las Palmas Hạng 2 7 (0) 0 0 07,000 0
4 Atlas Hạng 1 31 (0) 0 0 16,940 0
3 Atlas Hạng 1 34 (0) 0 0 37,180 0
2 Atlas Hạng 1 23 (0) 0 0 47,260 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu404 (0)00507,2000

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014UD Las PalmasSevilla5.1MMariano BARBOSA
424 Th01 2011AtlasUD Las Palmas6.8MMariano BARBOSA
226 Th01 2010River PlateAtlas3.6MMariano BARBOSA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th08 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th07 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th05 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th07 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th03 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----