Javi FLORES
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
9 Th02 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Murcia | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,84 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Murcia | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,84 | 2 | 0 |
14 | Real Murcia | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
13 | Elche CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Elche CF | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Elche CF | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Elche CF | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
7 | Córdoba CF | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
6 | Córdoba CF | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,17 | 3 | 0 |
5 | Córdoba CF | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
4 | Córdoba CF | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,57 | 3 | 0 |
3 | Córdoba CF | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 3 | 1 | 5,88 | 1 | 0 |
2 | Córdoba CF | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,91 | 2 | 1 |
1 | Córdoba CF | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 255 (0) | 25 | 32 | 4 | 6,34 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | UB Conquense | Real Murcia | 3.6M | Javi FLORES |
13 | 5 Th08 2014 | Elche CF | UB Conquense | 1.9M | Javi FLORES |
10 | 1 Th07 2013 | Getafe CF | Elche CF | 2.0M | Javi FLORES |
7 | 10 Th02 2012 | Córdoba CF | Getafe CF | 3.8M | Javi FLORES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
15 Th01 2015 | 82 | 80 | 2 |
21 Th01 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |