Miguel Ángel CORDERO
78
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
10 Th09 1987
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Sevilla Atlético), Spanish Cup (Sevilla Atlético) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,41 | 3 | 1 |
15 | Sevilla Atlético | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sevilla Atlético | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,41 | 3 | 1 |
14 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 38 (0) | 10 | 6 | 3 | 6,55 | 4 | 0 |
13 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 38 (0) | 5 | 16 | 1 | 6,63 | 4 | 0 |
12 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 37 (0) | 9 | 8 | 2 | 6,62 | 2 | 0 |
11 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 38 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,47 | 2 | 0 |
10 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 38 (0) | 10 | 8 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
9 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 37 (0) | 15 | 9 | 2 | 6,92 | 2 | 0 |
8 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 38 (0) | 6 | 1 | 0 | 5,84 | 3 | 0 |
7 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
6 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 37 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,16 | 2 | 0 |
5 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,22 | 5 | 1 |
4 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,07 | 2 | 0 |
3 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 2 |
2 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,66 | 2 | 0 |
1 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,68 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 535 (0) | 75 | 74 | 11 | 6,24 | 41 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2021 | 81 | 78 | 3 |
17 Th08 2017 | 82 | 81 | 1 |
25 Th11 2015 | 83 | 82 | 1 |
17 Th04 2013 | 82 | 83 | 1 |
4 Th11 2010 | 78 | 82 | 4 |
20 Th01 2010 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |