David ZURUTUZA
87
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th07 1986
Ngày sinh
356k
Giá
356,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Real Sociedad), Spanish Cup (Real Sociedad) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
14 | Real Sociedad | Bảng D | 4 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 2 | 3 | 7,26 | 2 | 0 |
12 | Real Sociedad | Bảng A | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Real Sociedad | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,24 | 0 | 0 |
11 | Real Sociedad | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
10 | Real Sociedad | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,74 | 3 | 0 |
9 | Real Sociedad | Bảng H | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
9 | Real Sociedad | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 4 | 3 | 6,81 | 7 | 0 |
8 | Real Sociedad | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 0 | 2 | 6,88 | 4 | 1 |
7 | Real Sociedad | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,94 | 3 | 0 |
6 | Real Sociedad | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Real Sociedad | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,80 | 4 | 0 |
4 | Real Sociedad | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,30 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 323 (0) | 63 | 48 | 19 | 7,08 | 33 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2019 | 88 | 87 | 1 |
17 Th04 2012 | 87 | 88 | 1 |
7 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
17 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
9 Th12 2010 | 82 | 85 | 3 |
22 Th06 2010 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |