Fabio CERAVOLO
78
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
5 Th03 1987
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 8 | 1 | 7,28 | 4 | 0 |
9 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,68 | 1 | 0 |
8 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
7 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 6 | 3 | 7,75 | 0 | 0 |
5 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,45 | 2 | 0 |
4 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
3 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,30 | 1 | 0 |
2 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,75 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 150 (0) | 40 | 33 | 11 | 7,29 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th09 2013 | Reggio Calabria | Ternana Calcio | 2.8M | Fabio CERAVOLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2023 | 80 | 78 | 2 |
25 Th06 2021 | 83 | 80 | 3 |
10 Th12 2011 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |