Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cesare RICKLER

Player retiring at the end of the season.
Cesare RICKLER Photo
Bologna FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bologna FC)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th05 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

18 Th03 1987

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

196

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bologna FC Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bologna FC Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Mantova FC Hạng 2 4 (0) 0 0 06,000 0
12 Mantova FC Hạng 2 10 (0) 0 0 06,401 0
11 Mantova FC Hạng 2 5 (0) 0 0 06,000 0
9 Bologna FC Hạng 1 4 (0) 0 0 06,001 0
7 Bologna FC Hạng 1 5 (0) 0 0 06,200 0
3 Chievo Verona Hạng 1 3 (0) 0 0 05,330 0
3 Modena Hạng 2 10 (0) 1 2 06,001 0
2 Modena Hạng 2 30 (0) 1 1 06,070 0
1 Modena Hạng 2 6 (0) 0 1 05,831 0
1 Piacenza Calcio Hạng 2 23 (0) 0 1 05,962 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu100 (0)2506,0362

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1319 Th08 2014Mantova FCBologna FC1.3MCesare RICKLER
11 2 Th10 2013AS Gubbio 1910Mantova FC1.3MCesare RICKLER
1020 Th07 2013Bologna FCAS Gubbio 19101.3MCesare RICKLER
622 Th11 2011Chievo VeronaBologna FC2.4MCesare RICKLER
320 Th06 2010ModenaChievo Verona4.4MCesare RICKLER
1 8 Th11 2009Piacenza CalcioModena3.5MCesare RICKLER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th05 20167775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th08 20138077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
8 Th12 20128280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th06 20108382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th02 20108183Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----