Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Radja NAINGGOLAN

Radja NAINGGOLAN Photo
AS Roma

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bhayangkara Presisi Indonesia)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 9 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

4 Th05 1988

Ngày sinh

199k

Giá

199,000

49k

Hợp đồng

3 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (10-7-9-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (AS Roma), Italian Shield (AS Roma)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Belgium SMFA World Cup 2 (0)0006,5000
15 Belgium SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,5000
15 Belgium SMFA World Cup 3 (0)2107,6710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Roma Hạng 1 32 (0)7737,3820
15 AS Roma Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0000
15 AS Roma SMFA Shield 5 (0)0007,2000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belgium Quốc tế 27 (0)5207,2221
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Roma Hạng 1 32 (0) 7 7 37,382 0
14 AS Roma Hạng 1 29 (0) 8 3 37,453 0
13 AS Roma Bảng F 3 (0) 0 2 06,670 0
13 AS Roma Hạng 1 27 (0) 3 6 06,965 0
12 Cagliari Hạng 1 20 (0) 1 2 06,605 0
11 Cagliari Hạng 1 32 (0) 9 8 17,193 0
10 Cagliari Hạng 1 31 (0) 10 8 27,263 1
9 Cagliari Hạng 1 26 (0) 9 8 16,962 0
8 Cagliari Hạng 1 32 (0) 3 6 16,532 1
7 Cagliari Hạng 1 31 (0) 2 3 06,325 0
6 Cagliari Hạng 1 20 (0) 5 1 16,752 0
5 Cagliari Hạng 1 22 (0) 9 6 16,915 0
4 Cagliari Hạng 2 11 (0) 4 3 17,361 0
3 Cagliari Hạng 1 8 (0) 2 2 06,130 0
2 Cagliari Hạng 1 4 (0) 0 1 06,500 0
2 Piacenza Calcio Hạng 2 19 (0) 2 3 05,892 1
1 Piacenza Calcio Hạng 2 35 (0) 7 5 06,405 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu382 (0)8174146,84453

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1213 Th07 2014CagliariAS Roma9.5MRadja NAINGGOLAN
2 9 Th03 2010Piacenza CalcioCagliari6.3MRadja NAINGGOLAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th12 20238482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th07 20238684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th12 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th12 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20219088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th01 20219190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20199291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th07 20199392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20179293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th05 20169192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th12 20148991Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th12 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th04 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th03 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
29 Th01 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----