Gaetano BERARDI
78
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
21 Th08 1988
Ngày sinh
62k
Giá
62,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leeds United), English Cup (Leeds United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,61 | 0 | 1 |
15 | Leeds United | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Leeds United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,61 | 0 | 1 |
14 | Leeds United | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,51 | 5 | 0 |
13 | Leeds United | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
12 | Sampdoria | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,32 | 5 | 0 |
11 | Sampdoria | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,52 | 3 | 0 |
10 | Sampdoria | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
10 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
9 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 1 |
8 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,59 | 4 | 1 |
7 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
6 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
5 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 4 | 0 |
4 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,71 | 1 | 0 |
2 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,47 | 3 | 0 |
1 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 329 (0) | 13 | 18 | 2 | 6,44 | 35 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Sampdoria | Leeds United | 3.5M | Gaetano BERARDI |
10 | 22 Th07 2013 | Brescia Calcio | Sampdoria | 5.9M | Gaetano BERARDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2023 | 80 | 78 | 2 |
5 Th01 2022 | 82 | 80 | 2 |
24 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
20 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
4 Th12 2010 | 83 | 84 | 1 |
16 Th06 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |