Gennaro TROIANIELLO
79
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
21 Th03 1983
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Palermo FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Palermo FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Palermo FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | US Sassuolo | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
10 | US Sassuolo | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 11 | 4 | 7,39 | 1 | 0 |
9 | Siena FC | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
8 | Siena FC | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
7 | Siena FC | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,11 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 102 (0) | 21 | 23 | 4 | 6,73 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 21 Th01 2014 | US Sassuolo | Palermo FC | 3.6M | Gennaro TROIANIELLO |
10 | 18 Th04 2013 | Siena FC | US Sassuolo | 2.4M | Gennaro TROIANIELLO |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Siena FC | 2.8M | Gennaro TROIANIELLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2019 | 80 | 79 | 1 |
5 Th12 2016 | 83 | 80 | 3 |
31 Th03 2012 | 84 | 83 | 1 |
23 Th10 2010 | 82 | 84 | 2 |
3 Th02 2010 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |