Denis TONUCCI
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
6 Th09 1988
Ngày sinh
63k
Giá
63,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Modena), Italian Cup (Modena) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Modena | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,07 | 0 | 0 |
14 | Modena | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
13 | Modena | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 36 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,94 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | AC Monza | Modena | 2.7M | Denis TONUCCI |
13 | 23 Th08 2014 | AC Ajaccio | AC Monza | 2.3M | Denis TONUCCI |
10 | 20 Th07 2013 | Không | AC Ajaccio | 1.8M | Denis TONUCCI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
27 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
15 Th07 2013 | 80 | 82 | 2 |
23 Th10 2010 | 78 | 80 | 2 |
10 Th02 2010 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |