Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Simone GOZZI

Simone GOZZI Photo
Modena

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 17 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

13 Th04 1986

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Modena), Italian Cup (Modena)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Modena Hạng 2 34 (0)1007,0330
15 Modena Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000
15 Modena Cúp quốc gia Ý 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Modena Hạng 2 34 (0) 1 0 07,033 0
14 Modena Hạng 2 30 (0) 0 0 06,600 1
13 Modena Hạng 2 14 (0) 0 0 06,933 0
12 Modena Hạng 2 14 (0) 0 0 06,571 0
11 Modena Hạng 2 23 (0) 1 1 06,783 0
10 Modena Hạng 2 17 (0) 1 0 06,653 0
10 Cagliari Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
9 Cagliari Hạng 1 7 (0) 0 0 06,140 0
8 Cagliari Hạng 1 5 (0) 0 0 05,801 0
7 Modena Hạng 2 17 (0) 1 2 06,470 0
6 Modena Hạng 2 16 (0) 0 0 06,251 1
5 Modena Hạng 2 24 (0) 0 2 06,582 0
4 Modena Hạng 2 22 (0) 1 0 05,952 0
3 Modena Hạng 2 21 (0) 0 2 05,481 1
2 Modena Hạng 2 24 (0) 0 5 05,672 0
1 Modena Hạng 2 21 (0) 2 3 06,143 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu290 (0)71506,39253

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013CagliariModena2.1MSimone GOZZI
715 Th03 2012ModenaCagliari3.9MSimone GOZZI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th03 20228277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
3 Th02 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----