Simone GOZZI
77
Chỉ số
5 (Ngày 17 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
13 Th04 1986
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Modena), Italian Cup (Modena) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Modena | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,03 | 3 | 0 |
14 | Modena | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 1 |
13 | Modena | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
12 | Modena | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
11 | Modena | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
10 | Modena | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
10 | Cagliari | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Cagliari | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
8 | Cagliari | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
7 | Modena | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
6 | Modena | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 1 |
5 | Modena | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
4 | Modena | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,95 | 2 | 0 |
3 | Modena | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,48 | 1 | 1 |
2 | Modena | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 5 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
1 | Modena | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,14 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 290 (0) | 7 | 15 | 0 | 6,39 | 25 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Cagliari | Modena | 2.1M | Simone GOZZI |
7 | 15 Th03 2012 | Modena | Cagliari | 3.9M | Simone GOZZI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th03 2022 | 82 | 77 | 5 |
3 Th02 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |