Alessandro CARROZZA
79
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
1 Th02 1982
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Lecce), Italian Cup (US Lecce) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Lecce | Hạng 2 | 34 (0) | 15 | 10 | 2 | 7,41 | 4 | 0 |
14 | US Lecce | Hạng 2 | 35 (0) | 12 | 9 | 3 | 7,26 | 3 | 0 |
13 | US Lecce | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,10 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 31 | 22 | 7 | 7,28 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | Không | US Lecce | 2.6M | Alessandro CARROZZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th02 2019 | 80 | 79 | 1 |
4 Th05 2017 | 81 | 80 | 1 |
4 Th01 2017 | 83 | 81 | 2 |
4 Th04 2012 | 80 | 83 | 3 |
26 Th10 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |