Alessio SESTU
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
29 Th09 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Chievo Verona), Italian Cup (Chievo Verona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp quốc gia Ý | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
14 | Chievo Verona | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
13 | Chievo Verona | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Chievo Verona | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
11 | Chievo Verona | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
10 | Chievo Verona | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
10 | Siena FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Siena FC | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
8 | LR Vicenza | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,12 | 0 | 0 |
7 | LR Vicenza | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
6 | LR Vicenza | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
5 | LR Vicenza | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,57 | 3 | 0 |
4 | LR Vicenza | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,30 | 3 | 1 |
3 | LR Vicenza | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,30 | 3 | 0 |
2 | SSC Bari | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
1 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 178 (0) | 31 | 28 | 5 | 6,50 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 12 Th08 2013 | Siena FC | Chievo Verona | 3.1M | Alessio SESTU |
8 | 2 Th11 2012 | LR Vicenza | Siena FC | 3.9M | Alessio SESTU |
3 | 8 Th07 2010 | SSC Bari | LR Vicenza | 2.8M | Alessio SESTU |
2 | 11 Th03 2010 | Reggio Calabria | SSC Bari | 3.1M | Alessio SESTU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th05 2017 | 80 | 78 | 2 |
17 Th12 2016 | 83 | 80 | 3 |
9 Th12 2015 | 84 | 83 | 1 |
26 Th07 2013 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |