José MARI
80
Chỉ số
4 (Ngày 26 Th02 2014)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
10 Th12 1978
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-10-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Xerez Club Deportivo), Spanish Cup (Xerez Club Deportivo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 34 (0) | 14 | 8 | 5 | 7,29 | 3 | 0 |
15 | Xerez Club Deportivo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Xerez Club Deportivo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 34 (0) | 14 | 8 | 5 | 7,29 | 3 | 0 |
14 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 4 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
13 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 7 | 2 | 6,81 | 2 | 1 |
12 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 9 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 32 (0) | 19 | 11 | 3 | 7,50 | 7 | 1 |
10 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 35 (0) | 19 | 13 | 6 | 7,71 | 3 | 0 |
9 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 34 (0) | 17 | 13 | 7 | 7,68 | 1 | 0 |
8 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 4 | 5 | 7,12 | 5 | 0 |
7 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,20 | 6 | 0 |
6 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,32 | 2 | 1 |
5 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 36 (0) | 11 | 8 | 9 | 7,78 | 2 | 0 |
4 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,37 | 1 | 1 |
3 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,14 | 2 | 0 |
3 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,57 | 1 | 1 |
2 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 33 (0) | 19 | 10 | 11 | 7,55 | 2 | 0 |
1 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 6 | 4 | 7,42 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 448 (0) | 159 | 111 | 67 | 7,36 | 46 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 31 Th07 2010 | Gimnàstic Tarragona | Xerez Club Deportivo | 5.8M | José MARI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th02 2014 | 84 | 80 | 4 |
5 Th07 2012 | 85 | 84 | 1 |
22 Th01 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |