Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Max KRUSE

Player retiring at the end of the season.
Max KRUSE Photo
Monchengladbach

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Paderborn)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

19 Th03 1988

Ngày sinh

332k

Giá

332,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-10-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 23 (0)11937,7830
15 Monchengladbach Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)2019,0000
15 Monchengladbach SMFA Champions Cup (Bảng B) 4 (0)1217,2510

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 23 (0) 11 9 37,783 0
14 Monchengladbach Hạng 1 28 (0) 8 13 37,294 1
13 Monchengladbach Bảng F 2 (0) 0 1 08,000 0
13 Monchengladbach Hạng 1 27 (0) 10 7 27,444 0
12 Monchengladbach Hạng 1 26 (0) 10 6 47,541 0
11 Monchengladbach Hạng 1 25 (0) 7 9 37,561 0
10 Monchengladbach Hạng 1 10 (0) 4 3 07,402 0
10 Freiburg Hạng 1 15 (0) 4 4 27,402 0
9 Freiburg Hạng 1 15 (0) 8 3 16,875 0
8 Freiburg Hạng 1 6 (0) 1 0 06,171 0
8 St. Pauli Hạng 2 15 (0) 1 3 27,130 0
7 St. Pauli Hạng 2 28 (0) 1 3 06,683 1
6 St. Pauli Hạng 2 29 (0) 4 3 16,931 0
5 St. Pauli Hạng 2 23 (0) 4 6 06,912 0
4 St. Pauli Hạng 2 10 (0) 4 1 17,001 0
3 St. Pauli Hạng 2 3 (0) 0 1 05,670 0
1 St. Pauli Hạng 2 3 (0) 0 1 05,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu288 (0)7773227,17312

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013FreiburgMonchengladbach8.8MMax KRUSE
817 Th08 2012St. PauliFreiburg6.8MMax KRUSE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th06 20238886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th04 20238988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th06 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th12 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th06 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th01 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th03 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th06 20107882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----