Ryan CLARKE
67
Chỉ số
7 (Ngày 13 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
30 Th04 1982
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Oxford United | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | Oxford United | Hạng 5 | 22 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,05 | 0 | 0 |
12 | Oxford United | Hạng 5 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
11 | Oxford United | Hạng 5 | 16 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,31 | 0 | 0 |
10 | Oxford United | Hạng 5 | 26 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,85 | 0 | 0 |
9 | Oxford United | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,58 | 0 | 0 |
8 | Oxford United | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,63 | 0 | 0 |
7 | Oxford United | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,76 | 0 | 0 |
6 | Oxford United | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
5 | Oxford United | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,47 | 0 | 0 |
4 | Oxford United | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,24 | 0 | 0 |
3 | Oxford United | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,39 | 0 | 0 |
2 | Oxford United | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,29 | 0 | 0 |
1 | Oxford United | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 399 (0) | 0 | 0 | 18 | 6,62 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th09 2017 | 74 | 67 | 7 |
4 Th07 2016 | 72 | 74 | 2 |
7 Th09 2011 | 69 | 72 | 3 |
1 Th12 2009 | 65 | 69 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |