Andy KING
78
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
29 Th10 1988
Ngày sinh
64k
Giá
64,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Leicester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wales | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
14 | Leicester City | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
13 | Leicester City | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Leicester City | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,09 | 2 | 0 |
10 | Leicester City | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 16 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
9 | Leicester City | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 6 | 5 | 7,25 | 2 | 0 |
8 | Leicester City | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | Leicester City | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,58 | 6 | 0 |
6 | Leicester City | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 2 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
5 | Leicester City | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 5 | 2 | 6,00 | 5 | 0 |
4 | Leicester City | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
3 | Leicester City | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,11 | 3 | 1 |
2 | Leicester City | Hạng 3 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
1 | Leicester City | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 394 (0) | 74 | 83 | 13 | 6,79 | 35 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2022 | 80 | 78 | 2 |
2 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
1 Th09 2020 | 83 | 82 | 1 |
27 Th01 2020 | 85 | 83 | 2 |
11 Th02 2011 | 83 | 85 | 2 |
13 Th05 2010 | 81 | 83 | 2 |
11 Th12 2009 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |