Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andy KING

Andy KING Photo
Leicester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bristol City)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

29 Th10 1988

Ngày sinh

64k

Giá

64,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Leicester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wales SMFA World Cup 3 (0)0107,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 17 (0)2406,9420
15 Leicester City Cúp Quốc gia Anh 4 (0)1117,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Wales Quốc tế 9 (0)1306,8900
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 17 (0) 2 4 06,942 0
14 Leicester City Hạng 2 25 (0) 5 3 06,841 0
13 Leicester City Hạng 2 28 (0) 6 3 07,042 0
12 Leicester City Hạng 2 28 (0) 6 8 27,000 0
11 Leicester City Hạng 2 33 (0) 9 8 27,092 0
10 Leicester City Hạng 2 31 (0) 9 16 06,872 0
9 Leicester City Hạng 2 32 (0) 10 6 57,252 0
8 Leicester City Hạng 2 32 (0) 3 6 17,002 0
7 Leicester City Hạng 2 33 (0) 5 5 06,586 0
6 Leicester City Hạng 2 23 (0) 7 2 07,042 0
5 Leicester City Hạng 1 31 (0) 2 5 26,005 0
4 Leicester City Hạng 2 30 (0) 5 9 16,773 0
3 Leicester City Hạng 2 27 (0) 1 5 06,113 1
2 Leicester City Hạng 3 16 (0) 2 1 06,693 0
1 Leicester City Hạng 2 8 (0) 2 2 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu394 (0)7483136,79351

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th07 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th07 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th09 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th01 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th02 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th05 20108183Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th12 20098081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----