César GONZÁLEZ
78
Chỉ số
4 (Ngày 15 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
1 Th10 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (San Luis Potosi), Mexican Shield (San Luis Potosi) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
15 | San Luis Potosi | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | San Luis Potosi | SMFA Shield | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 19 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,68 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
14 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
13 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,31 | 2 | 0 |
12 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,64 | 2 | 1 |
11 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,46 | 2 | 1 |
10 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | San Luis Potosi | Bảng C | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
8 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
7 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,78 | 1 | 0 |
6 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
5 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
3 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
2 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,25 | 0 | 0 |
1 | CA Huracán | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 5 | 2 | 6,72 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 214 (0) | 31 | 36 | 6 | 6,57 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
1 | 11 Th12 2009 | CA Huracán | San Luis Potosi | 6.6M | César GONZÁLEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th08 2022 | 82 | 78 | 4 |
18 Th06 2014 | 83 | 82 | 1 |
18 Th02 2014 | 84 | 83 | 1 |
18 Th10 2013 | 82 | 84 | 2 |
11 Th10 2012 | 84 | 82 | 2 |
13 Th07 2012 | 85 | 84 | 1 |
21 Th01 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |