Ezequiel GARRÉ
80
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
10 Th11 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-5-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Argentinos Juniors) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
15 | Argentinos Juniors | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
14 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th07 2014 | Không | Argentinos Juniors | 660k | Ezequiel GARRÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2015 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |