Juan NEIRA
77
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
21 Th02 1989
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Cup (Newell’s Old Boys) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Newell’s Old Boys | Cúp Quốc gia Argentina | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,07 | 1 | 0 |
13 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
12 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 4 | 1 | 6,93 | 0 | 0 |
11 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 6 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,26 | 2 | 1 |
10 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 35 (0) | 16 | 11 | 6 | 7,66 | 3 | 0 |
9 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 36 (0) | 15 | 7 | 6 | 7,36 | 3 | 0 |
8 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 11 | 5 | 7,42 | 1 | 0 |
7 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 4 | 6 | 7,28 | 3 | 0 |
6 | Gimnasia La Plata | Bảng C | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
6 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
5 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 5 | 7 | 7,59 | 4 | 0 |
4 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
3 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 302 (0) | 95 | 63 | 38 | 7,28 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th01 2015 | CA Fénix | Newell’s Old Boys | 2.6M | Juan NEIRA |
13 | 26 Th09 2014 | Mineros de Zacatecas | CA Fénix | 4.6M | Juan NEIRA |
11 | 2 Th01 2014 | Gimnasia La Plata | Mineros de Zacatecas | 4.6M | Juan NEIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2024 | 78 | 77 | 1 |
2 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
10 Th09 2015 | 83 | 80 | 3 |
1 Th07 2011 | 82 | 83 | 1 |
21 Th01 2011 | 80 | 82 | 2 |
17 Th06 2009 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |