Oswaldo VIZCARRONDO
73
Chỉ số
8 (Ngày 7 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
31 Th05 1984
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 76 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,47 | 10 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,97 | 4 | 0 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
13 | FC Nantes | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,06 | 2 | 1 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
11 | FC Nantes | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,18 | 5 | 0 |
10 | FC Nantes | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
10 | Lanús | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,81 | 0 | 0 |
9 | Lanús | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,36 | 1 | 0 |
9 | Club América | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
8 | Club América | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 229 (0) | 8 | 12 | 5 | 6,96 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Lanús | FC Nantes | 6.0M | Oswaldo VIZCARRONDO |
9 | 21 Th01 2013 | Club América | Lanús | 3.9M | Oswaldo VIZCARRONDO |
8 | 5 Th07 2012 | Deportivo Anzoategui | Club América | 4.1M | Oswaldo VIZCARRONDO |
5 | 28 Th03 2011 | Once Caldas | Deportivo Anzoategui | 7.3M | Oswaldo VIZCARRONDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th06 2021 | 81 | 73 | 8 |
1 Th10 2020 | 83 | 81 | 2 |
4 Th06 2018 | 85 | 83 | 2 |
18 Th11 2017 | 86 | 85 | 1 |
7 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
17 Th08 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |