Rubén CANI
85
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
3 Th08 1981
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Villarreal CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 3 | 1 | 7,10 | 5 | 0 |
15 | Villarreal CF | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 3 | 1 | 7,10 | 5 | 0 |
14 | Villarreal CF | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 4 | 5 | 7,40 | 1 | 0 |
13 | Villarreal CF | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,22 | 5 | 0 |
12 | Villarreal CF | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 13 | 0 | 7,58 | 7 | 0 |
11 | Villarreal CF | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,20 | 4 | 0 |
10 | Villarreal CF | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,18 | 6 | 0 |
9 | Villarreal CF | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 8 | 0 | 7,39 | 2 | 0 |
8 | Villarreal CF | Hạng 1 | 37 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,11 | 2 | 0 |
7 | Villarreal CF | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
6 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 3 | 1 | 6,83 | 1 | 2 |
5 | Villarreal CF | Bảng G | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | Villarreal CF | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Villarreal CF | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Villarreal CF | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | Villarreal CF | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Villarreal CF | Hạng 1 | 36 (0) | 8 | 7 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
1 | Villarreal CF | Bảng E | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
1 | Villarreal CF | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 415 (0) | 99 | 80 | 18 | 6,96 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th12 2016 | 87 | 85 | 2 |
30 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
20 Th01 2013 | 89 | 88 | 1 |
24 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |