Ânderson PICO
75
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
4 Th11 1988
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Flamengo | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Flamengo | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Flamengo | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Flamengo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Figueirense | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,56 | 0 | 1 |
9 | Figueirense | Hạng 2 | 18 (0) | 7 | 2 | 0 | 6,72 | 2 | 1 |
8 | Figueirense | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 5 | 0 | 6,22 | 4 | 0 |
7 | Figueirense | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,61 | 1 | 0 |
6 | Figueirense | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,29 | 6 | 0 |
5 | Figueirense | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,21 | 2 | 0 |
4 | Figueirense | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 8 | 1 | 6,46 | 5 | 0 |
3 | Figueirense | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 11 | 2 | 6,14 | 4 | 0 |
2 | Figueirense | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,07 | 2 | 0 |
2 | Grêmio | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
1 | Grêmio | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 8 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 293 (0) | 60 | 63 | 7 | 6,39 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th09 2014 | EC Novo Hamburgo | Flamengo | 1.5M | Ânderson PICO |
12 | 28 Th06 2014 | Chapecoense AF | EC Novo Hamburgo | 2.9M | Ânderson PICO |
10 | 2 Th08 2013 | Figueirense | Chapecoense AF | 4.4M | Ânderson PICO |
2 | 15 Th02 2010 | Grêmio | Figueirense | 2.9M | Ânderson PICO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th05 2023 | 77 | 75 | 2 |
14 Th03 2022 | 82 | 77 | 5 |
5 Th11 2015 | 80 | 82 | 2 |
17 Th06 2014 | 82 | 80 | 2 |
17 Th04 2013 | 80 | 82 | 2 |
27 Th01 2011 | 82 | 80 | 2 |
12 Th09 2009 | 85 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |