Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ânderson PICO

Ânderson PICO Photo
Flamengo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Metalist Kharkiv)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 24 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

4 Th11 1988

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

169

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Flamengo Hạng 2 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Flamengo Hạng 2 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Flamengo Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
13 Flamengo Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
10 Figueirense Hạng 2 25 (0) 3 6 06,560 1
9 Figueirense Hạng 2 18 (0) 7 2 06,722 1
8 Figueirense Hạng 2 27 (0) 10 5 06,224 0
7 Figueirense Hạng 2 28 (0) 8 5 16,611 0
6 Figueirense Hạng 2 34 (0) 5 9 16,296 0
5 Figueirense Hạng 1 33 (0) 4 3 16,212 0
4 Figueirense Hạng 1 35 (0) 7 8 16,465 0
3 Figueirense Hạng 2 36 (0) 6 11 26,144 0
2 Figueirense Hạng 2 15 (0) 2 4 16,072 0
2 Grêmio Hạng 1 6 (0) 1 2 06,170 0
1 Grêmio Hạng 1 31 (0) 7 8 06,742 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu293 (0)606376,39282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1325 Th09 2014EC Novo HamburgoFlamengo1.5MÂnderson PICO
1228 Th06 2014Chapecoense AFEC Novo Hamburgo2.9MÂnderson PICO
10 2 Th08 2013FigueirenseChapecoense AF4.4MÂnderson PICO
215 Th02 2010GrêmioFigueirense2.9MÂnderson PICO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th05 20237775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th03 20228277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
5 Th11 20158082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th06 20148280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th04 20138082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
27 Th01 20118280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th09 20098582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----