Lacerda LÉO
76
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
30 Th01 1988
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Cruzeiro), Brazilian Cup (Cruzeiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 2 | 1 |
14 | Cruzeiro | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
13 | Cruzeiro | Bảng G | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Cruzeiro | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
12 | Cruzeiro | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
11 | Cruzeiro | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
10 | Cruzeiro | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
9 | Cruzeiro | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
9 | Cruzeiro | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 7 | 0 |
8 | Cruzeiro | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
7 | Cruzeiro | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
6 | Cruzeiro | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,66 | 4 | 0 |
5 | Cruzeiro | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
4 | Cruzeiro | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Cruzeiro | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,72 | 4 | 0 |
3 | Cruzeiro | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Palmeiras | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
3 | Grêmio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Grêmio | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 1 | 5,97 | 3 | 0 |
1 | Grêmio | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 427 (0) | 18 | 25 | 2 | 6,58 | 51 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 6 Th09 2010 | Palmeiras | Cruzeiro | 9.5M | Lacerda LÉO |
3 | 22 Th05 2010 | Grêmio | Palmeiras | 11.6M | Lacerda LÉO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th11 2023 | 78 | 76 | 2 |
11 Th04 2023 | 80 | 78 | 2 |
1 Th08 2022 | 83 | 80 | 3 |
15 Th06 2021 | 85 | 83 | 2 |
30 Th06 2020 | 86 | 85 | 1 |
4 Th08 2011 | 87 | 86 | 1 |
8 Th09 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |