Cheikh M'BENGUE
76
Chỉ số
6 (Ngày 15 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
23 Th07 1988
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Stade Rennais), SMFA Shield (Stade Rennais), French Cup (Stade Rennais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,03 | 5 | 0 |
15 | Stade Rennais | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 45 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,02 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,03 | 5 | 0 |
14 | Stade Rennais | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,76 | 3 | 1 |
13 | Stade Rennais | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
12 | Stade Rennais | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Toulouse FC | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
11 | Toulouse FC | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
10 | Toulouse FC | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,18 | 1 | 1 |
9 | Toulouse FC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 4 | 1 |
8 | Toulouse FC | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,23 | 4 | 2 |
7 | Toulouse FC | Hạng 1 | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,05 | 7 | 0 |
6 | Toulouse FC | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,70 | 3 | 1 |
5 | Toulouse FC | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,89 | 4 | 1 |
4 | Toulouse FC | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,58 | 1 | 0 |
3 | Toulouse FC | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,47 | 1 | 0 |
2 | Toulouse FC | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,17 | 1 | 1 |
1 | Toulouse FC | Hạng 1 | 38 (0) | 1 | 2 | 0 | 4,74 | 8 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 502 (0) | 22 | 17 | 3 | 6,13 | 48 | 8 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 2 Th07 2014 | Toulouse FC | Stade Rennais | 9.8M | Cheikh M'BENGUE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th04 2021 | 82 | 76 | 6 |
20 Th03 2020 | 83 | 82 | 1 |
9 Th11 2019 | 85 | 83 | 2 |
8 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
19 Th11 2017 | 87 | 86 | 1 |
7 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
29 Th03 2012 | 87 | 88 | 1 |
18 Th11 2009 | 84 | 87 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |