Luiz RHODOLFO
78
Chỉ số
4 (Ngày 5 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
11 Th08 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Grêmio), Brazilian Cup (Grêmio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grêmio | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
14 | Grêmio | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,84 | 0 | 0 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | Grêmio | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,19 | 0 | 0 |
11 | São Paulo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,04 | 0 | 0 |
10 | São Paulo FC | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,81 | 8 | 0 |
9 | São Paulo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,29 | 5 | 0 |
8 | São Paulo FC | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
7 | São Paulo FC | Bảng A | 6 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | São Paulo FC | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,74 | 1 | 0 |
6 | São Paulo FC | Bảng H | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 1 |
6 | São Paulo FC | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
5 | São Paulo FC | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
4 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
3 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,75 | 1 | 1 |
2 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,07 | 3 | 0 |
1 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 466 (0) | 32 | 28 | 5 | 6,53 | 39 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th05 2014 | São Paulo FC | Grêmio | 8.6M | Luiz RHODOLFO |
4 | 10 Th02 2011 | Athletico Paranaense | São Paulo FC | 7.3M | Luiz RHODOLFO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th05 2022 | 82 | 78 | 4 |
13 Th03 2022 | 83 | 82 | 1 |
8 Th09 2019 | 85 | 83 | 2 |
3 Th11 2018 | 86 | 85 | 1 |
21 Th12 2017 | 87 | 86 | 1 |
2 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
5 Th10 2012 | 87 | 88 | 1 |
14 Th01 2012 | 86 | 87 | 1 |
10 Th09 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |