Leandro ALMEIDA
77
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
14 Th03 1987
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Coritiba), Brazilian Cup (Coritiba) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coritiba | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
14 | Coritiba | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,88 | 6 | 0 |
13 | Coritiba | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
12 | Coritiba | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,88 | 5 | 0 |
11 | Coritiba | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,52 | 4 | 0 |
10 | Coritiba | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,27 | 1 | 1 |
9 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,31 | 1 | 0 |
7 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,79 | 3 | 1 |
6 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,33 | 3 | 0 |
5 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
4 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
2 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
1 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 329 (0) | 30 | 19 | 5 | 6,78 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th04 2013 | Dynamo Kyiv | Coritiba | 6.5M | Leandro ALMEIDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2022 | 80 | 77 | 3 |
4 Th11 2018 | 83 | 80 | 3 |
24 Th12 2017 | 85 | 83 | 2 |
19 Th01 2016 | 86 | 85 | 1 |
8 Th03 2013 | 87 | 86 | 1 |
4 Th05 2012 | 88 | 87 | 1 |
20 Th02 2010 | 86 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |