Óscar VERA
73
Chỉ số
5 (Ngày 4 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
10 Th03 1986
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Veracruz | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Veracruz | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Veracruz | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Atlas | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,60 | 0 | 1 |
9 | Atlas | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Atlas | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
8 | Atlas | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
7 | Atlas | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
6 | Atlas | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Atlas | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Atlas | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,23 | 3 | 0 |
3 | Atlas | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
2 | Atlas | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,13 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 68 (0) | 12 | 13 | 1 | 6,09 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Universidad de Guadalajara | Veracruz | 810k | Óscar VERA |
13 | 8 Th08 2014 | Atlante | Universidad de Guadalajara | 928k | Óscar VERA |
11 | 16 Th09 2013 | Atlas | Atlante | 880k | Óscar VERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th11 2018 | 78 | 73 | 5 |
9 Th01 2018 | 80 | 78 | 2 |
4 Th02 2015 | 78 | 80 | 2 |
11 Th02 2012 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |