Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ron VLAAR

Player retiring at the end of the season.
Ron VLAAR Photo
Aston Villa

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AZ Alkmaar)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 24 Th03 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

16 Th02 1985

Ngày sinh

123k

Giá

123,000

30k

Hợp đồng

1 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), Charity Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Netherlands SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,0000
15 Netherlands SMFA World Cup 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 29 (0)0106,9030
15 Aston Villa Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Aston Villa Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0006,5001
15 Aston Villa SMFA Champions Cup (Bảng G) 3 (0)0007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 17 (0)1107,3520
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 29 (0) 0 1 06,903 0
14 Aston Villa Hạng 1 27 (0) 3 1 36,933 0
13 Aston Villa Hạng 1 20 (0) 1 0 06,702 0
12 Aston Villa Hạng 1 23 (0) 3 1 06,780 0
11 Aston Villa Bảng B 3 (0) 1 0 07,001 0
11 Aston Villa Hạng 1 35 (0) 2 4 06,892 0
10 Aston Villa Hạng 1 16 (0) 1 1 06,942 0
10 Feyenoord Hạng 1 18 (0) 1 0 07,063 0
9 Feyenoord Hạng 1 25 (0) 2 0 06,602 0
8 Feyenoord Hạng 1 33 (0) 3 3 26,644 0
7 Feyenoord Hạng 2 34 (0) 2 1 06,794 0
6 Feyenoord Hạng 2 31 (0) 2 1 07,001 0
5 Feyenoord Hạng 1 24 (0) 0 2 06,673 0
4 Feyenoord Hạng 2 27 (0) 1 2 06,562 0
3 Feyenoord Hạng 1 30 (0) 2 4 05,536 0
2 Feyenoord Bảng A 4 (0) 0 2 05,500 0
2 Feyenoord Hạng 1 25 (0) 0 1 05,722 0
1 Feyenoord Hạng 1 14 (0) 0 4 06,361 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu418 (0)242856,62410

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013FeyenoordAston Villa7.9MRon VLAAR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th03 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th03 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th08 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th01 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th05 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th05 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----