Nicolás LODEIRO
85
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
21 Th03 1989
Ngày sinh
449k
Giá
449,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Boca Juniors), SMFA Super Cup (Boca Juniors), Argentine Shield (Boca Juniors) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,35 | 3 | 0 |
15 | Boca Juniors | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Super Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,35 | 3 | 0 |
14 | Boca Juniors | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Boca Juniors | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
14 | Corinthians | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Corinthians | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
12 | Corinthians | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Botafogo FR | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 69 (0) | 14 | 16 | 2 | 7,13 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Corinthians | Boca Juniors | 4.4M | Nicolás LODEIRO |
12 | 6 Th06 2014 | Botafogo FR | Corinthians | 7.1M | Nicolás LODEIRO |
12 | 17 Th03 2014 | Không | Botafogo FR | 3.8M | Nicolás LODEIRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2023 | 86 | 85 | 1 |
23 Th11 2021 | 87 | 86 | 1 |
14 Th09 2015 | 86 | 87 | 1 |
17 Th10 2013 | 85 | 86 | 1 |
6 Th05 2010 | 84 | 85 | 1 |
11 Th06 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |