Siem DE JONG
80
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th01 1989
Ngày sinh
97k
Giá
97,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Newcastle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 12 | 2 | 7,52 | 3 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 12 | 2 | 7,52 | 3 | 0 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 6 | 5 | 7,50 | 6 | 0 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,21 | 4 | 0 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Ajax | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 6 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
11 | Ajax | Hạng 1 | 32 (0) | 16 | 14 | 6 | 7,75 | 4 | 0 |
10 | Ajax | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 7 | 6 | 7,63 | 3 | 0 |
9 | Ajax | Bảng E | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,80 | 1 | 0 |
9 | Ajax | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,96 | 2 | 0 |
8 | Ajax | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Ajax | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,95 | 4 | 0 |
7 | Ajax | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,94 | 2 | 0 |
6 | Ajax | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,79 | 6 | 0 |
5 | Ajax | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
4 | Ajax | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
3 | Ajax | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Ajax | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,30 | 4 | 0 |
2 | Ajax | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
1 | Ajax | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 374 (0) | 84 | 88 | 29 | 7,15 | 45 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Ajax | Newcastle United | 12.7M | Siem DE JONG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th07 2022 | 83 | 80 | 3 |
29 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
28 Th01 2019 | 87 | 85 | 2 |
25 Th03 2018 | 88 | 87 | 1 |
16 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
9 Th03 2013 | 88 | 89 | 1 |
17 Th05 2011 | 87 | 88 | 1 |
6 Th05 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |