Stijn SCHAARS
83
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
11 Th01 1984
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (PSV), SMFA Shield (PSV), Dutch Shield (PSV) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PSV | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 8 | 1 | 7,03 | 0 | 1 |
15 | PSV | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | PSV | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | PSV | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PSV | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 8 | 1 | 7,03 | 0 | 1 |
14 | PSV | Bảng G | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | PSV | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,03 | 4 | 0 |
13 | PSV | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 10 | 3 | 7,39 | 0 | 1 |
12 | PSV | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
11 | PSV | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 7 | 2 | 7,17 | 1 | 1 |
10 | PSV | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Sporting CP | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 12 | 2 | 7,26 | 1 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,24 | 0 | 1 |
8 | Sporting CP | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,57 | 4 | 1 |
7 | Sporting CP | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,97 | 3 | 1 |
6 | Sporting CP | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 5 | 1 |
5 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,57 | 3 | 1 |
4 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,84 | 1 | 0 |
3 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,29 | 1 | 0 |
2 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,21 | 2 | 1 |
1 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 439 (0) | 67 | 77 | 13 | 6,84 | 32 | 9 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 18 Th08 2013 | Sporting CP | PSV | 9.0M | Stijn SCHAARS |
6 | 10 Th12 2011 | AZ Alkmaar | Sporting CP | 10.5M | Stijn SCHAARS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2019 | 85 | 83 | 2 |
26 Th01 2016 | 87 | 85 | 2 |
2 Th10 2015 | 88 | 87 | 1 |
16 Th05 2015 | 89 | 88 | 1 |
23 Th10 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |