Nenad KRSTIČIĆ
82
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
3 Th07 1990
Ngày sinh
386k
Giá
386,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Sampdoria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
12 | Sampdoria | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
11 | Sampdoria | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
10 | Sampdoria | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 116 (0) | 18 | 23 | 1 | 6,93 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th04 2023 | 83 | 82 | 1 |
18 Th06 2022 | 85 | 83 | 2 |
18 Th10 2017 | 86 | 85 | 1 |
10 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
27 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
10 Th09 2013 | 82 | 86 | 4 |
14 Th12 2012 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |