Sidney SAM
80
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
31 Th01 1988
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Schalke), SMFA Shield (Schalke) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,14 | 3 | 1 |
14 | Schalke | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,29 | 3 | 0 |
13 | Schalke | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,30 | 2 | 0 |
12 | Schalke | Bảng E | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Leverkusen | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,09 | 0 | 0 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,24 | 3 | 0 |
9 | Leverkusen | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Leverkusen | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,87 | 0 | 1 |
8 | Leverkusen | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
7 | Leverkusen | Hạng 1 | 2 (0) | 4 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Leverkusen | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
6 | Leverkusen | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
5 | Leverkusen | Bảng D | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
5 | Leverkusen | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,93 | 4 | 0 |
4 | Leverkusen | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Leverkusen | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 215 (0) | 37 | 35 | 6 | 7,05 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 14 Th01 2014 | Leverkusen | Schalke | 13.3M | Sidney SAM |
3 | 21 Th06 2010 | Kaiserslautern | Leverkusen | 7.3M | Sidney SAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2019 | 82 | 80 | 2 |
23 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
29 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
23 Th12 2016 | 87 | 85 | 2 |
21 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
15 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
30 Th05 2015 | 90 | 89 | 1 |
17 Th12 2013 | 89 | 90 | 1 |
18 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
3 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
1 Th12 2010 | 85 | 87 | 2 |
4 Th06 2010 | 83 | 85 | 2 |
4 Th11 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |