Dejan LOVREN
87
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
5 Th07 1989
Ngày sinh
925k
Giá
925,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), Charity Shield (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Croatia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
15 | Aston Villa | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 82 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,90 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,15 | 2 | 0 |
14 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
13 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
12 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,39 | 3 | 0 |
11 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 3 | 1 | 6,94 | 4 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,10 | 4 | 0 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
7 | Olympique Lyonnais | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Bảng F | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 0 | 0 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 336 (0) | 13 | 26 | 4 | 6,88 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th02 2015 | Blackburn Rovers | Aston Villa | 13.4M | Dejan LOVREN |
13 | 8 Th12 2014 | Sunderland | Blackburn Rovers | 11.6M | Dejan LOVREN |
13 | 27 Th08 2014 | Olympique Lyonnais | Sunderland | 11.2M | Dejan LOVREN |
3 | 14 Th07 2010 | Không | Olympique Lyonnais | 3.8M | Dejan LOVREN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th11 2023 | 88 | 87 | 1 |
1 Th07 2023 | 89 | 88 | 1 |
31 Th07 2020 | 90 | 89 | 1 |
5 Th01 2017 | 89 | 90 | 1 |
2 Th12 2011 | 88 | 89 | 1 |
16 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
26 Th11 2010 | 86 | 87 | 1 |
4 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
16 Th09 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |