Niklas MOISANDER
80
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
29 Th09 1985
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Sampdoria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland | Quốc tế | 94 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,45 | 0 | 0 |
14 | Ajax | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | Ajax | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
11 | Ajax | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 4 | 0 |
10 | Ajax | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Bảng E | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
9 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,90 | 3 | 1 |
8 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,42 | 3 | 2 |
7 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
6 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
5 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
4 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
3 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,69 | 1 | 1 |
2 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,73 | 1 | 0 |
1 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 369 (0) | 17 | 19 | 4 | 6,77 | 32 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th03 2015 | Ajax | Sampdoria | 8.8M | Niklas MOISANDER |
10 | 1 Th07 2013 | AZ Alkmaar | Ajax | 9.8M | Niklas MOISANDER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th05 2023 | 83 | 80 | 3 |
17 Th10 2022 | 85 | 83 | 2 |
2 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
21 Th12 2020 | 87 | 86 | 1 |
22 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
10 Th03 2013 | 87 | 88 | 1 |
12 Th11 2010 | 86 | 87 | 1 |
23 Th10 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |