John HEITINGA
84
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
15 Th11 1983
Ngày sinh
72k
Giá
72,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (H. Berlin), SMFA Shield (H. Berlin), German Cup (H. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 89 (0) | 10 | 6 | 1 | 6,64 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 0 | 0 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,66 | 5 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Fulham | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,81 | 4 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Everton | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,22 | 2 | 0 |
10 | Everton | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
9 | Everton | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
8 | Everton | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Everton | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,71 | 3 | 1 |
7 | Everton | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | Everton | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
6 | Everton | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
5 | Everton | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
4 | Everton | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
3 | Everton | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,05 | 2 | 0 |
2 | Everton | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,85 | 6 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 423 (0) | 29 | 26 | 6 | 6,75 | 43 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th07 2014 | Fulham | H. Berlin | 7.8M | John HEITINGA |
12 | 17 Th02 2014 | Everton | Fulham | 7.8M | John HEITINGA |
2 | 28 Th12 2009 | Atlético Madrid | Everton | 12.4M | John HEITINGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
2 Th10 2015 | 86 | 85 | 1 |
28 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
21 Th12 2014 | 88 | 87 | 1 |
31 Th05 2014 | 89 | 88 | 1 |
12 Th02 2013 | 90 | 89 | 1 |
12 Th12 2009 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |