Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

John HEITINGA

Player retiring at the end of the season.
John HEITINGA Photo
H. Berlin

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ajax)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th01 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

15 Th11 1983

Ngày sinh

72k

Giá

72,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (H. Berlin), SMFA Shield (H. Berlin), German Cup (H. Berlin)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 19 (0)0006,6800
15 H. Berlin Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0108,0000
15 H. Berlin Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0007,0000
15 H. Berlin SMFA Shield 1 (0)3119,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 89 (0)10616,64100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 19 (0) 0 0 06,680 0
14 H. Berlin Hạng 1 29 (0) 2 0 06,665 0
13 H. Berlin Hạng 1 23 (0) 3 2 17,002 0
12 Fulham Hạng 1 32 (0) 2 5 16,814 0
12 Everton Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Everton Hạng 1 32 (0) 5 2 07,222 0
10 Everton Hạng 1 33 (0) 3 4 06,883 0
9 Everton Hạng 1 29 (0) 3 4 16,862 0
8 Everton Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Everton Hạng 1 31 (0) 2 0 16,713 1
7 Everton Bảng E 4 (0) 0 0 06,750 0
7 Everton Hạng 1 29 (0) 0 0 16,792 0
6 Everton Hạng 1 30 (0) 2 1 16,973 0
5 Everton Hạng 1 31 (0) 1 2 06,774 0
4 Everton Hạng 1 34 (0) 1 2 06,793 0
3 Everton Hạng 1 21 (0) 3 1 06,052 0
2 Everton Hạng 1 20 (0) 2 0 05,856 0
1 Atlético Madrid Bảng F 4 (0) 0 1 06,501 0
1 Atlético Madrid Hạng 1 20 (0) 0 2 06,751 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu423 (0)292666,75431

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1319 Th07 2014FulhamH. Berlin7.8MJohn HEITINGA
1217 Th02 2014EvertonFulham7.8MJohn HEITINGA
228 Th12 2009Atlético MadridEverton12.4MJohn HEITINGA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th01 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th10 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th05 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th02 20139089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20099190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----