Nigel DE JONG
77
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
30 Th11 1984
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AC Milan), Italian Shield (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Netherlands | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,14 | 2 | 0 |
15 | AC Milan | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AC Milan | SMFA Shield | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 97 (0) | 20 | 16 | 5 | 7,14 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,14 | 2 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,25 | 5 | 1 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,26 | 2 | 2 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 8 | 1 | 7,23 | 4 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 7 | 0 | 7,24 | 2 | 1 |
10 | AC Milan | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 8 | 3 | 7,69 | 0 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 12 (0) | 7 | 6 | 0 | 7,42 | 1 | 0 |
9 | Manchester City | Bảng C | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,07 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 6 | 1 | 7,38 | 0 | 1 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,13 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
4 | Manchester City | Bảng D | 4 (0) | 4 | 1 | 2 | 8,75 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,10 | 0 | 1 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | Manchester City | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,64 | 4 | 0 |
1 | Manchester City | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,80 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 363 (0) | 82 | 88 | 18 | 7,21 | 27 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 13 Th02 2013 | Manchester City | AC Milan | 9.9M | Nigel DE JONG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2022 | 80 | 77 | 3 |
27 Th03 2021 | 85 | 80 | 5 |
23 Th05 2018 | 87 | 85 | 2 |
11 Th01 2018 | 88 | 87 | 1 |
21 Th04 2016 | 90 | 88 | 2 |
11 Th12 2015 | 91 | 90 | 1 |
20 Th12 2012 | 92 | 91 | 1 |
14 Th06 2011 | 91 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |