Steven PIENAAR
82
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
17 Th03 1982
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Everton), English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | South Africa | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
15 | Everton | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | Everton | Cúp Quốc gia Anh | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,60 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
South Africa | Quốc tế | 112 (0) | 23 | 23 | 6 | 6,83 | 12 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
14 | Everton | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 27 (0) | 9 | 7 | 1 | 7,70 | 3 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Hanover | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | FC Rostov | Hạng 1 | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | SM Caen | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
6 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,21 | 1 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,83 | 0 | 0 |
5 | Everton | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 0 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
4 | Everton | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 3 | 4 | 7,23 | 4 | 1 |
3 | Everton | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Everton | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,20 | 3 | 0 |
1 | Everton | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 5 | 1 | 5,63 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 210 (0) | 58 | 37 | 10 | 6,85 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 19 Th05 2014 | Real Madrid | Everton | 4.5M | Steven PIENAAR |
8 | 29 Th06 2012 | Tottenham Hotspur | Real Madrid | 4.7M | Steven PIENAAR |
5 | 7 Th05 2011 | Everton | Tottenham Hotspur | 9.1M | Steven PIENAAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2017 | 83 | 82 | 1 |
11 Th07 2017 | 85 | 83 | 2 |
27 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
26 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
17 Th07 2015 | 88 | 87 | 1 |
10 Th01 2015 | 89 | 88 | 1 |
24 Th12 2011 | 90 | 89 | 1 |
11 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |